Trang chủ3389 • HKG
add
Hengdeli Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,086 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
581,33 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,16 Tr | -45,84% |
Chi phí hoạt động | 16,37 Tr | -70,65% |
Thu nhập ròng | 13,15 Tr | 1.150,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,37 | 2.046,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,86 Tr | 387,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 4,00% |
Tổng tài sản | 3,41 T | -6,84% |
Tổng nợ | 201,55 Tr | -39,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,15 Tr | 1.150,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,50 Tr | 213,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 122,94 Tr | 127,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,26 Tr | -2.162,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,24 Tr | 271,27% |
Dòng tiền tự do | 7,85 Tr | 215,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
1.285