Trang chủ3390 • HKG
add
Tycoon Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 $
Mức chênh lệch một ngày
3,49 $ - 3,53 $
Phạm vi một năm
2,91 $ - 5,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T HKD
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
11,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,50 Tr | -34,71% |
Chi phí hoạt động | 38,43 Tr | -21,12% |
Thu nhập ròng | 10,50 Tr | -76,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | -63,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,14 Tr | -56,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,27 Tr | -35,80% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -14,76% |
Tổng nợ | 468,16 Tr | -41,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 544,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,50 Tr | -76,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,97 Tr | -143,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | 82,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,39 Tr | 188,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,08 Tr | 250,68% |
Dòng tiền tự do | 10,49 Tr | -55,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
250