Trang chủ3391 • TYO
add
Tsuruha Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.255,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11.320,00 ¥ - 11.440,00 ¥
Phạm vi một năm
7.963,00 ¥ - 11.765,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
563,97 T JPY
Số lượng trung bình
357,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,27 T | 19,69% |
Chi phí hoạt động | 83,76 T | 27,70% |
Thu nhập ròng | 8,80 T | 17,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | -1,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,45 T | 1,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,74 T | 80,70% |
Tổng tài sản | 583,36 T | 7,46% |
Tổng nợ | 276,99 T | 17,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,80 T | 17,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,42 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,28 T | — |
Dòng tiền tự do | 29,07 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
11.620