Trang chủ3392 • TYO
add
Delica Foods Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
515,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
511,00 ¥ - 516,00 ¥
Phạm vi một năm
481,00 ¥ - 618,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,37 T JPY
Số lượng trung bình
16,29 N
Tỷ số P/E
16,46
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,45 T | 10,49% |
Chi phí hoạt động | 3,41 T | 9,78% |
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | -38,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | -44,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 536,50 Tr | -16,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 T | 9,02% |
Tổng tài sản | 29,02 T | 4,10% |
Tổng nợ | 20,38 T | 4,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | -38,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
747