Trang chủ3392 • TYO
add
Delica Foods Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
540,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
530,00 ¥ - 542,00 ¥
Phạm vi một năm
481,00 ¥ - 584,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,82 T JPY
Số lượng trung bình
24,59 N
Tỷ số P/E
16,17
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,26 T | 13,04% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | 10,17% |
Thu nhập ròng | 417,00 Tr | 9,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | -3,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 923,75 Tr | 41,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | -12,52% |
Tổng tài sản | 26,64 T | -7,65% |
Tổng nợ | 17,61 T | -12,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 417,00 Tr | 9,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
747