Trang chủ3393 • TYO
add
Startia Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.115,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.085,00 ¥ - 2.122,00 ¥
Phạm vi một năm
1.381,00 ¥ - 2.433,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,48 T JPY
Số lượng trung bình
42,55 N
Tỷ số P/E
10,39
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,41 T | 19,79% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | 6,82% |
Thu nhập ròng | 392,63 Tr | 108,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 680,61 Tr | 39,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,78 T | 18,66% |
Tổng tài sản | 12,46 T | 8,75% |
Tổng nợ | 5,25 T | -0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 392,63 Tr | 108,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
908