Trang chủ3393 • TYO
add
Startia Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.591,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.600,00 ¥ - 2.648,00 ¥
Phạm vi một năm
1.750,00 ¥ - 2.874,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,98 T JPY
Số lượng trung bình
31,70 N
Tỷ số P/E
13,38
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,64 T | 7,19% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | 6,94% |
Thu nhập ròng | 402,00 Tr | -17,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,13 | -23,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 717,00 Tr | 11,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,15 T | -12,39% |
Tổng tài sản | 13,08 T | -5,71% |
Tổng nợ | 6,02 T | -11,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 402,00 Tr | -17,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
1.053