Trang chủ3393 • TYO
add
Startia Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.730,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.710,00 ¥ - 2.751,00 ¥
Phạm vi một năm
1.668,00 ¥ - 2.874,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,89 T JPY
Số lượng trung bình
72,83 N
Tỷ số P/E
13,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,03 T | 17,15% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | 7,07% |
Thu nhập ròng | 554,37 Tr | 9,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,19 | -6,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 966,64 Tr | 29,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,56 T | -10,87% |
Tổng tài sản | 14,20 T | -3,30% |
Tổng nợ | 6,56 T | -16,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 554,37 Tr | 9,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
908