Trang chủ3395 • HKG
add
JX Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 1,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
202,06 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 Tr | 147,56% |
Chi phí hoạt động | 3,24 Tr | 506,19% |
Thu nhập ròng | -5,31 Tr | -38,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -270,19 | 44,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,33 Tr | 18,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 501,05 N | -13,27% |
Tổng tài sản | 21,92 Tr | -30,05% |
Tổng nợ | 51,47 Tr | 26,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -29,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 585,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 168,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,31 Tr | -38,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 503,66 N | 123,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,35 N | -112,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,47 N | -90,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 340,76 N | 187,75% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | 59,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3