Trang chủ3395 • HKG
add
JX Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,97 Tr HKD
Số lượng trung bình
25,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 Tr | -3,61% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -33,97% |
Thu nhập ròng | -3,58 Tr | -4,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -131,02 | -8,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,78 Tr | -7,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,28 N | -65,10% |
Tổng tài sản | 25,73 Tr | -25,91% |
Tổng nợ | 50,33 Tr | 20,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 522,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 123,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,58 Tr | -4,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -228,40 N | -662,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -405,22 N | -161,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 582,52 N | 177,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,21 N | -153,37% |
Dòng tiền tự do | -4,95 Tr | -131,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3