Trang chủ3397 • TYO
add
TORIDOLL Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.302,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.265,00 ¥ - 4.316,00 ¥
Phạm vi một năm
3.362,00 ¥ - 4.473,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
378,50 T JPY
Số lượng trung bình
461,80 N
Tỷ số P/E
79,67
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,07 T | 13,94% |
Chi phí hoạt động | 47,17 T | 14,04% |
Thu nhập ròng | 3,18 T | 61,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,19 T | 8,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,03 T | 5,48% |
Tổng tài sản | 335,34 T | 6,43% |
Tổng nợ | 230,80 T | 0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,18 T | 61,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,23 T | 8,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,91 T | -72,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,55 T | -7,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,08 T | 1.203,19% |
Dòng tiền tự do | 8,35 T | 8,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1990
Trang web
Nhân viên
7.790