Trang chủ3397 • TYO
add
TORIDOLL Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.535,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.542,00 ¥ - 3.585,00 ¥
Phạm vi một năm
3.362,00 ¥ - 4.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
313,52 T JPY
Số lượng trung bình
449,22 N
Tỷ số P/E
89,33
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,86 T | 25,05% |
Chi phí hoạt động | 46,26 T | 28,51% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | -42,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | -54,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,00 T | 13,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,03 T | 3,76% |
Tổng tài sản | 329,50 T | 20,30% |
Tổng nợ | 230,66 T | 22,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | -42,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,64 T | -12,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,55 T | 15,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,48 T | -2,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 405,00 Tr | -59,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1990
Trang web
Nhân viên
7.790