Trang chủ3398 • HKG
add
China Ting Group Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
218,28 Tr HKD
Số lượng trung bình
117,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,71 Tr | -3,30% |
Chi phí hoạt động | 130,09 Tr | -19,45% |
Thu nhập ròng | -170,12 Tr | -26,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,73 | -30,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,55 Tr | 52,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,58 Tr | -39,29% |
Tổng tài sản | 3,28 T | -3,59% |
Tổng nợ | 1,71 T | 22,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -170,12 Tr | -26,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,32 Tr | -164,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,48 Tr | -29,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,40 Tr | 20,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,71 Tr | -105,51% |
Dòng tiền tự do | -57,85 Tr | 43,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
5.050