Trang chủ339950 • KOSDAQ
add
IBKimyoung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.795,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.795,00 ₩ - 1.828,00 ₩
Phạm vi một năm
1.480,00 ₩ - 2.965,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,89 T KRW
Số lượng trung bình
66,06 N
Tỷ số P/E
8,82
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,64 T | 11,95% |
Chi phí hoạt động | 14,23 T | 3,24% |
Thu nhập ròng | 1,58 T | -2,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,41 | -13,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,33 T | 37,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,31 T | 77,70% |
Tổng tài sản | 92,65 T | 13,50% |
Tổng nợ | 50,60 T | 8,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 T | -2,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,90 T | 45,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,46 T | -57,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,87 T | -101,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,43 T | -84,62% |
Dòng tiền tự do | 10,79 T | 42.458,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
305