Trang chủ339950 • KOSDAQ
add
IBKimyoung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.570,00 ₩ - 2.630,00 ₩
Phạm vi một năm
1.480,00 ₩ - 3.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
117,09 T KRW
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
8,91
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,56 T | 11,92% |
Chi phí hoạt động | 16,12 T | 6,17% |
Thu nhập ròng | 4,10 T | 15,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,43 | 3,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,52 T | 23,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,65 T | -30,57% |
Tổng tài sản | 97,94 T | 22,28% |
Tổng nợ | 45,35 T | 18,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,10 T | 15,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,32 T | 46,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,39 T | 164,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -412,28 Tr | 76,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,29 T | 242,89% |
Dòng tiền tự do | -8,83 T | -185,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
300