Trang chủ3399 • HKG
add
Guangdong Yueyun Transportation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,46 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 1,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T HKD
Số lượng trung bình
515,77 N
Tỷ số P/E
4,63
Tỷ lệ cổ tức
6,03%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | -5,45% |
Chi phí hoạt động | 40,06 Tr | -47,14% |
Thu nhập ròng | 48,92 Tr | 23,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | 30,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,55 Tr | -2,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | 30,87% |
Tổng tài sản | 8,72 T | 1,40% |
Tổng nợ | 6,12 T | 2,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 799,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,92 Tr | 23,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
11.476