Trang chủ3399 • HKG
add
Guangdong Yueyun Transportation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 1,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T HKD
Số lượng trung bình
105,32 N
Tỷ số P/E
4,69
Tỷ lệ cổ tức
6,42%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | 5,04% |
Chi phí hoạt động | 82,52 Tr | 64,89% |
Thu nhập ròng | 69,33 Tr | 13,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | 7,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,18 Tr | -6,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 44,73% |
Tổng tài sản | 8,59 T | -6,73% |
Tổng nợ | 5,96 T | -9,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 799,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,33 Tr | 13,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 311,60 Tr | 57,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,31 Tr | 122,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,99 Tr | 23,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 202,22 Tr | 386,67% |
Dòng tiền tự do | 207,48 Tr | -5,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
13.850