Trang chủ339A • TYO
add
Progress Technologies Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.370,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.365,00 ¥ - 1.390,00 ¥
Phạm vi một năm
1.222,00 ¥ - 1.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,71 T JPY
Số lượng trung bình
37,22 N
Tỷ số P/E
16,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | — |
Chi phí hoạt động | 327,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -150,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -10,56 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 395,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 905,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 8,83 T | — |
Tổng nợ | 5,17 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 2020
Trang web
Nhân viên
545