Trang chủ339A • TYO
add
Progress Technologies Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.528,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.452,00 ¥ - 1.548,00 ¥
Phạm vi một năm
1.222,00 ¥ - 1.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,42 T JPY
Số lượng trung bình
72,50 N
Tỷ số P/E
17,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | — |
Chi phí hoạt động | 827,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -150,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -10,56 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -104,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 905,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 8,82 T | — |
Tổng nợ | 5,16 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 2020
Trang web
Nhân viên
561