Trang chủ340360 • KOSDAQ
add
DavoLink Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.526,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.431,00 ₩ - 1.525,00 ₩
Phạm vi một năm
1.277,00 ₩ - 3.080,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,43 T KRW
Số lượng trung bình
388,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,56 T | -21,92% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | 29,86% |
Thu nhập ròng | -1,74 T | -32.855,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,85 | -46.066,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 T | -320,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,75 T | 121,20% |
Tổng tài sản | 46,71 T | 38,64% |
Tổng nợ | 36,28 T | 114,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 T | -32.855,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,79 T | -40,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,70 Tr | -100,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,78 T | 335,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,96 T | 258,03% |
Dòng tiền tự do | -9,20 T | -216,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
73