Trang chủ340440 • KOSDAQ
add
Serim B&G Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.426,00 ₩ - 1.584,00 ₩
Phạm vi một năm
1.080,00 ₩ - 1.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,52 T KRW
Số lượng trung bình
440,84 N
Tỷ số P/E
17,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,42 T | -15,85% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | -12,29% |
Thu nhập ròng | 622,75 Tr | -36,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | -24,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 680,56 Tr | -49,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,44 T | -2,21% |
Tổng tài sản | 47,66 T | -1,95% |
Tổng nợ | 13,67 T | -12,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 622,75 Tr | -36,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 T | -39,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 758,04 Tr | 158,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,67 Tr | 94,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,27 T | 217,67% |
Dòng tiền tự do | 564,40 Tr | -67,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
95