Trang chủ340450 • KOSDAQ
add
GC Genome Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.960,00 ₩ - 9.170,00 ₩
Phạm vi một năm
8.650,00 ₩ - 15.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
212,86 T KRW
Số lượng trung bình
2,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,81 T | 18,46% |
Chi phí hoạt động | 3,07 T | -8,86% |
Thu nhập ròng | 296,76 Tr | 147,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | 139,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 709,25 Tr | 3.093,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -230,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 T | 5,16% |
Tổng tài sản | 42,60 T | — |
Tổng nợ | 9,22 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 296,76 Tr | 147,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,77 T | 620,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,17 Tr | -101,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,97 Tr | -5,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,56 T | -38,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.469