Trang chủ340570 • KOSDAQ
add
T&L Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
70.900,00 ₩ - 73.200,00 ₩
Phạm vi một năm
50.400,00 ₩ - 85.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
584,40 T KRW
Số lượng trung bình
48,96 N
Tỷ số P/E
12,51
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,52 T | 112,03% |
Chi phí hoạt động | 7,60 T | 31,11% |
Thu nhập ròng | 8,74 T | 361,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,80 | 117,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,24 T | 586,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,15 T | 58,92% |
Tổng tài sản | 197,08 T | 38,68% |
Tổng nợ | 25,64 T | 104,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,74 T | 361,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,92 T | 29,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,89 T | 382,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,65 Tr | -183,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,90 T | 1.417,11% |
Dòng tiền tự do | 7,28 T | 20,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web