Trang chủ340570 • KOSDAQ
add
T&L Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
60.700,00 ₩ - 62.000,00 ₩
Phạm vi một năm
37.500,00 ₩ - 78.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
499,94 T KRW
Số lượng trung bình
73,29 N
Tỷ số P/E
12,47
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,72 T | 62,26% |
Chi phí hoạt động | 4,09 T | 21,94% |
Thu nhập ròng | 13,24 T | 73,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,18 | 6,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,84 T | 105,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,32 T | 63,28% |
Tổng tài sản | 184,36 T | 30,03% |
Tổng nợ | 21,48 T | 56,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,24 T | 73,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,69 T | 135,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,79 T | -1.220,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,40 Tr | -187,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 T | -78,43% |
Dòng tiền tự do | 13,39 T | 162,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web