Trang chủ340570 • KOSDAQ
add
T&L Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
57.500,00 ₩ - 58.900,00 ₩
Phạm vi một năm
50.400,00 ₩ - 85.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
469,80 T KRW
Số lượng trung bình
69,18 N
Tỷ số P/E
8,46
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,32 T | 106,81% |
Chi phí hoạt động | 4,90 T | 56,93% |
Thu nhập ròng | 15,85 T | 123,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,89 | 7,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,34 T | 164,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,70 T | 73,99% |
Tổng tài sản | 212,02 T | 38,19% |
Tổng nợ | 30,83 T | 45,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,85 T | 123,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,84 T | 1.227,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,80 T | -29,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,04 Tr | -175,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,95 T | 40,97% |
Dòng tiền tự do | 8,26 T | 1.179,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web