Trang chủ3406 • TPE
add
Genius Electronic Optical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
418,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
418,00 NT$ - 429,50 NT$
Phạm vi một năm
301,50 NT$ - 678,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
47,24 T TWD
Số lượng trung bình
926,12 N
Tỷ số P/E
11,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,32 T | 1,63% |
Chi phí hoạt động | 749,50 Tr | 0,13% |
Thu nhập ròng | 872,26 Tr | -19,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,39 | -21,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,74 | -19,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 T | -9,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,24 T | 17,22% |
Tổng tài sản | 43,45 T | 1,11% |
Tổng nợ | 19,47 T | -10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 872,26 Tr | -19,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,90 T | -44,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,94 Tr | 97,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -382,46 Tr | 35,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,63 T | -36,92% |
Dòng tiền tự do | 3,88 T | -4,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
11.193