Trang chủ3406 • TPE
add
Genius Electronic Optical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
376,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
373,50 NT$ - 383,50 NT$
Phạm vi một năm
301,50 NT$ - 682,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
42,33 T TWD
Số lượng trung bình
920,27 N
Tỷ số P/E
9,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,47 T | -19,88% |
Chi phí hoạt động | 957,89 Tr | 0,11% |
Thu nhập ròng | 858,37 Tr | -25,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,69 | -7,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,62 | -25,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | -47,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,76 T | 33,87% |
Tổng tài sản | 43,04 T | 2,84% |
Tổng nợ | 18,27 T | -11,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 858,37 Tr | -25,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,66 T | -18,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 T | -200,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -677,34 Tr | -5,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,72 T | -40,23% |
Dòng tiền tự do | 3,93 T | -7,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
11.193