Trang chủ340810 • KOSDAQ
add
CUBox Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.185,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.930,00 ₩ - 4.420,00 ₩
Phạm vi một năm
2.655,00 ₩ - 6.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,97 T KRW
Số lượng trung bình
198,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,07 T | -5,47% |
Chi phí hoạt động | 3,18 T | -1,09% |
Thu nhập ròng | -2,37 T | -40,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,34 | -48,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -596,67 Tr | 66,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,08 T | -50,19% |
Tổng tài sản | 29,16 T | -31,49% |
Tổng nợ | 19,07 T | -13,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 T | -40,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 T | 47,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -422,18 Tr | -468,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,15 Tr | 98,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,19 T | 72,62% |
Dòng tiền tự do | -2,06 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
135