Trang chủ340930 • KOSDAQ
add
Youil Energy Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.163,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.142,00 ₩ - 1.187,00 ₩
Phạm vi một năm
1.030,00 ₩ - 6.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,61 T KRW
Số lượng trung bình
79,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,95 T | 133,98% |
Chi phí hoạt động | 3,98 T | 188,70% |
Thu nhập ròng | -9,40 T | -407,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -118,32 | -116,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,39 T | -2.458,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | -63,10% |
Tổng tài sản | 191,19 T | 17,84% |
Tổng nợ | 134,66 T | 39,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,40 T | -407,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,18 T | -12,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 183,56 Tr | 122,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,08 T | -335,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,08 T | -5.544,55% |
Dòng tiền tự do | -1,98 T | 63,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
203