Trang chủ340930 • KOSDAQ
add
Youil Energy Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.836,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.837,00 ₩ - 1.886,00 ₩
Phạm vi một năm
1.030,00 ₩ - 4.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,55 T KRW
Số lượng trung bình
437,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,00 T | 23,13% |
Chi phí hoạt động | 210,56 Tr | -97,50% |
Thu nhập ròng | -15,38 T | -440,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,45 | -339,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,72 T | 12,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 780,73 Tr | -90,64% |
Tổng tài sản | 168,76 T | -3,29% |
Tổng nợ | 127,39 T | 21,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,38 T | -440,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 T | -48,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,05 Tr | 98,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,22 T | -150,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 T | -132,63% |
Dòng tiền tự do | -2,83 T | 47,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
203