Trang chủ3413 • TPE
add
Foxsemicon Integrated Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
279,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
273,00 NT$ - 283,00 NT$
Phạm vi một năm
205,00 NT$ - 403,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,54 T TWD
Số lượng trung bình
829,82 N
Tỷ số P/E
12,07
Tỷ lệ cổ tức
5,29%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,80 T | 42,00% |
Chi phí hoạt động | 462,90 Tr | 33,60% |
Thu nhập ròng | 788,99 Tr | 56,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,44 | 10,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,43 | 43,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 900,13 Tr | 32,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,21 T | -3,57% |
Tổng tài sản | 23,13 T | 19,41% |
Tổng nợ | 7,92 T | 1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 788,99 Tr | 56,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 996,64 Tr | -12,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,22 Tr | -113,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,81 Tr | -193,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 866,02 Tr | -54,64% |
Dòng tiền tự do | 224,96 Tr | -80,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
720