Trang chủ3413 • TPE
add
Foxsemicon Integrated Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
303,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
300,00 NT$ - 304,50 NT$
Phạm vi một năm
205,00 NT$ - 403,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
32,61 T TWD
Số lượng trung bình
830,54 N
Tỷ số P/E
12,71
Tỷ lệ cổ tức
4,77%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,87 T | 46,57% |
Chi phí hoạt động | 452,52 Tr | 28,11% |
Thu nhập ròng | 723,98 Tr | 32,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,87 | -9,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,04 | 9,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 74,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,72 T | -10,96% |
Tổng tài sản | 23,58 T | 16,94% |
Tổng nợ | 8,90 T | 8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 723,98 Tr | 32,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 217,56 Tr | -31,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -868,45 Tr | -25,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,19 Tr | -178,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -706,97 Tr | -222,11% |
Dòng tiền tự do | 890,23 Tr | -11,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
720