Trang chủ3415 • TYO
add
Tokyo Base Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
335,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
336,00 ¥ - 345,00 ¥
Phạm vi một năm
215,00 ¥ - 377,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,51 T JPY
Số lượng trung bình
540,00 N
Tỷ số P/E
25,16
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,43 T | -4,78% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | -2,53% |
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | 118,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,75 | 119,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 365,25 Tr | 6,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 T | 29,28% |
Tổng tài sản | 12,46 T | 5,93% |
Tổng nợ | 7,77 T | 17,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | 118,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
297