Trang chủ3415 • TYO
add
Tokyo Base Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
264,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
260,00 ¥ - 265,00 ¥
Phạm vi một năm
215,00 ¥ - 361,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,39 T JPY
Số lượng trung bình
541,43 N
Tỷ số P/E
14,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,55 T | -2,34% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | -1,27% |
Thu nhập ròng | 260,14 Tr | -17,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | -15,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 571,83 Tr | -24,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 T | -11,86% |
Tổng tài sản | 11,45 T | -3,64% |
Tổng nợ | 6,35 T | -0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,14 Tr | -17,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 665,37 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,35 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -542,99 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,53 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 235,33 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
278