Trang chủ3416 • TPE
add
Winmate Inc
Giá đóng cửa hôm trước
164,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
164,00 NT$ - 167,50 NT$
Phạm vi một năm
109,00 NT$ - 184,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,28 T TWD
Số lượng trung bình
529,68 N
Tỷ số P/E
26,26
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 783,73 Tr | 15,41% |
Chi phí hoạt động | 151,72 Tr | 21,54% |
Thu nhập ròng | 160,38 Tr | 1,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,46 | -12,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,01 | -1,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,98 Tr | 11,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 30,07% |
Tổng tài sản | 4,38 T | 16,50% |
Tổng nợ | 1,15 T | 50,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,38 Tr | 1,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 321,37 Tr | 26,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -286,28 Tr | -654,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -409,49 Tr | -11,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -379,52 Tr | -153,63% |
Dòng tiền tự do | -337,12 Tr | -40,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
292