Trang chủ3416 • TYO
add
Pixta Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.317,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.317,00 ¥ - 1.326,00 ¥
Phạm vi một năm
736,00 ¥ - 1.583,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T JPY
Số lượng trung bình
25,58 N
Tỷ số P/E
6,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 943,00 Tr | 49,45% |
Chi phí hoạt động | 336,00 Tr | -1,75% |
Thu nhập ròng | 206,00 Tr | 524,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,85 | 317,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 313,25 Tr | 300,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 3,29% |
Tổng tài sản | 2,66 T | 10,14% |
Tổng nợ | 1,50 T | 4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 30,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 67,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,00 Tr | 524,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
126