Trang chủ3417 • TYO
add
Ohki Healthcare Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.061,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.057,00 ¥ - 1.065,00 ¥
Phạm vi một năm
655,00 ¥ - 1.124,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,87 T JPY
Số lượng trung bình
40,57 N
Tỷ số P/E
5,46
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,79 T | 4,64% |
Chi phí hoạt động | 3,94 T | 5,40% |
Thu nhập ròng | 920,00 Tr | 48,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | 42,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | 73,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 T | -65,33% |
Tổng tài sản | 139,34 T | 0,55% |
Tổng nợ | 108,29 T | -2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 920,00 Tr | 48,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1658
Trang web
Nhân viên
632