Trang chủ3418 • TYO
add
Balnibarbi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.115,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.112,00 ¥ - 1.129,00 ¥
Phạm vi một năm
1.017,00 ¥ - 1.510,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,22 T JPY
Số lượng trung bình
52,03 N
Tỷ số P/E
18,35
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 T | 5,01% |
Chi phí hoạt động | 2,50 T | 10,51% |
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | 42,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | 36,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,25 Tr | -14,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | 16,78% |
Tổng tài sản | 10,17 T | 15,24% |
Tổng nợ | 6,74 T | 15,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | 42,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
653