Trang chủ3418 • TYO
add
Balnibarbi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.152,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.140,00 ¥ - 1.160,00 ¥
Phạm vi một năm
990,00 ¥ - 1.498,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,52 T JPY
Số lượng trung bình
46,53 N
Tỷ số P/E
31,18
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | 5,06% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | 10,17% |
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | -58,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | -60,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,00 Tr | -13,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | 89,54% |
Tổng tài sản | 12,27 T | 32,05% |
Tổng nợ | 6,48 T | 7,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | -58,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
653