Trang chủ3419 • TPE
add
Wha Yu Industrial Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,70 NT$ - 13,40 NT$
Phạm vi một năm
12,00 NT$ - 20,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T TWD
Số lượng trung bình
128,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 413,28 Tr | 25,84% |
Chi phí hoạt động | 107,72 Tr | 4,18% |
Thu nhập ròng | -50,23 Tr | -47,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,15 | -16,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,02 Tr | -11,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 363,20 Tr | -28,21% |
Tổng tài sản | 1,95 T | -3,51% |
Tổng nợ | 804,16 Tr | 11,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,23 Tr | -47,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,39 Tr | -640,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,38 Tr | 50,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,78 Tr | 450,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,73 Tr | 248,94% |
Dòng tiền tự do | -30,02 Tr | -64,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.782