Trang chủ3419 • TPE
add
Wha Yu Industrial Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,40 NT$ - 18,00 NT$
Phạm vi một năm
14,65 NT$ - 20,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T TWD
Số lượng trung bình
339,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,70 Tr | 16,51% |
Chi phí hoạt động | 114,56 Tr | 1,33% |
Thu nhập ròng | -18,81 Tr | -171,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,69 | -161,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,88 Tr | 54,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,84 Tr | -25,33% |
Tổng tài sản | 1,98 T | -11,58% |
Tổng nợ | 703,74 Tr | -10,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,81 Tr | -171,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,60 Tr | -118,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,15 Tr | -102,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,04 Tr | 49,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,22 Tr | -109,35% |
Dòng tiền tự do | -17,21 Tr | -106,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.782