Trang chủ3420 • TYO
add
KFC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.341,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.323,00 ¥ - 1.341,00 ¥
Phạm vi một năm
1.176,00 ¥ - 1.555,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,76 T JPY
Số lượng trung bình
5,69 N
Tỷ số P/E
8,37
Tỷ lệ cổ tức
4,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,40 T | 1,69% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | -1,21% |
Thu nhập ròng | 501,00 Tr | 26,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,77 | 24,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 770,00 Tr | 26,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 T | -13,68% |
Tổng tài sản | 29,45 T | 1,85% |
Tổng nợ | 8,64 T | -4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 501,00 Tr | 26,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
312