Trang chủ3421 • TYO
add
INABA SEISAKUSHO Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.761,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.741,00 ¥ - 1.768,00 ¥
Phạm vi một năm
1.425,00 ¥ - 2.063,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,25 T JPY
Số lượng trung bình
8,63 N
Tỷ số P/E
11,69
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,87 T | 6,55% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | 9,09% |
Thu nhập ròng | 429,00 Tr | 10,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | 3,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 954,75 Tr | -1,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,30 T | 0,28% |
Tổng tài sản | 60,54 T | 2,36% |
Tổng nợ | 16,97 T | 1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 429,00 Tr | 10,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
1.086