Trang chủ3422 • TYO
add
J-Max Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
334,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
323,00 ¥ - 333,00 ¥
Phạm vi một năm
293,00 ¥ - 578,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T JPY
Số lượng trung bình
14,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,95 T | 5,80% |
Chi phí hoạt động | 879,00 Tr | 0,57% |
Thu nhập ròng | 656,00 Tr | 223,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | 204,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 T | -0,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -344,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,99 T | -2,25% |
Tổng tài sản | 51,74 T | 5,71% |
Tổng nợ | 29,98 T | 12,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 656,00 Tr | 223,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.427