Trang chủ3422 • TYO
add
J-Max Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
319,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
313,00 ¥ - 318,00 ¥
Phạm vi một năm
291,00 ¥ - 532,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T JPY
Số lượng trung bình
7,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,57 T | -15,86% |
Chi phí hoạt động | 755,00 Tr | -14,40% |
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | 102,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | 103,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | -22,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 T | 1,34% |
Tổng tài sản | 52,94 T | -0,88% |
Tổng nợ | 31,89 T | -0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | 102,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.427