Trang chủ3423 • TYO
add
S E Corp
Giá đóng cửa hôm trước
278,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
278,00 ¥ - 281,00 ¥
Phạm vi một năm
238,00 ¥ - 378,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,78 T JPY
Số lượng trung bình
17,58 N
Tỷ số P/E
11,81
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,64 T | -3,87% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 0,34% |
Thu nhập ròng | 194,00 Tr | -39,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | -37,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 501,00 Tr | -20,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 T | 21,40% |
Tổng tài sản | 25,58 T | 1,39% |
Tổng nợ | 14,57 T | 0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,00 Tr | -39,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
558