Trang chủ3423 • TYO
add
S E Corp
Giá đóng cửa hôm trước
283,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
282,00 ¥ - 285,00 ¥
Phạm vi một năm
238,00 ¥ - 378,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,81 T JPY
Số lượng trung bình
14,35 N
Tỷ số P/E
9,53
Tỷ lệ cổ tức
4,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,65 T | 0,86% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | 14,07% |
Thu nhập ròng | -33,00 Tr | -178,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,58 | -177,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,00 Tr | -41,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -142,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 T | 6,60% |
Tổng tài sản | 24,92 T | 2,63% |
Tổng nợ | 14,30 T | 0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,00 Tr | -178,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
558