Trang chủ3426 • TYO
add
ATOM LIVIN TECH Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.345,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.345,00 ¥ - 1.345,00 ¥
Phạm vi một năm
1.175,00 ¥ - 1.464,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 T JPY
Số lượng trung bình
560,00
Tỷ số P/E
16,40
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,86 T | 0,46% |
Chi phí hoạt động | 547,00 Tr | 1,30% |
Thu nhập ròng | 159,00 Tr | 50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,57 | 49,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 259,00 Tr | 35,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 T | -22,67% |
Tổng tài sản | 12,36 T | -7,26% |
Tổng nợ | 2,06 T | -35,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,00 Tr | 50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1903
Trang web
Nhân viên
124