Trang chủ3426 • TYO
add
Atom Livin Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.508,00 ¥
Phạm vi một năm
1.175,00 ¥ - 1.629,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,19 T JPY
Số lượng trung bình
573,00
Tỷ số P/E
17,03
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | 2,23% |
Chi phí hoạt động | 542,00 Tr | -1,99% |
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | 43,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | 40,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,00 Tr | 51,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 T | -36,36% |
Tổng tài sản | 11,54 T | -13,91% |
Tổng nợ | 1,22 T | -62,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | 43,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1903
Trang web
Nhân viên
124