Trang chủ3431 • TYO
add
Miyaji Engineering Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.871,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.862,00 ¥ - 1.873,00 ¥
Phạm vi một năm
1.770,00 ¥ - 2.530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,73 T JPY
Số lượng trung bình
179,26 N
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
5,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,83 T | -13,51% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | -25,87% |
Thu nhập ròng | 1,46 T | -24,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,21 | -12,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,21 T | -21,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,82 T | -8,59% |
Tổng tài sản | 77,60 T | 9,70% |
Tổng nợ | 30,78 T | 19,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 T | -24,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trang web
Nhân viên
780