Trang chủ3431 • TYO
add
Miyaji Engineering Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.871,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.863,00 ¥ - 1.878,00 ¥
Phạm vi một năm
1.520,00 ¥ - 2.530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,81 T JPY
Số lượng trung bình
81,45 N
Tỷ số P/E
10,30
Tỷ lệ cổ tức
5,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,80 T | 21,93% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 17,66% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | 74,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | 43,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 T | 52,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,50 T | -13,67% |
Tổng tài sản | 90,60 T | 22,19% |
Tổng nợ | 42,27 T | 53,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | 74,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trang web
Nhân viên
780