Trang chủ3432 • TPE
add
Tai Twun Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,10 NT$ - 19,45 NT$
Phạm vi một năm
16,50 NT$ - 32,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
810,82 Tr TWD
Số lượng trung bình
74,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,62 Tr | 310,34% |
Chi phí hoạt động | 11,27 Tr | 34,39% |
Thu nhập ròng | -9,67 Tr | -64,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,89 | 59,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,38 Tr | -23,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,70 Tr | 21,21% |
Tổng tài sản | 354,36 Tr | -29,41% |
Tổng nợ | 8,59 Tr | -85,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,67 Tr | -64,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,47 Tr | -86,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,17 Tr | 375,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,00 N | -100,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,76 Tr | 1.036,74% |
Dòng tiền tự do | -3,64 Tr | 22,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
889