Trang chủ3432 • TPE
add
Tai Twun Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,90 NT$ - 14,05 NT$
Phạm vi một năm
11,30 NT$ - 32,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
591,22 Tr TWD
Số lượng trung bình
54,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,03 Tr | 394,47% |
Chi phí hoạt động | 8,96 Tr | 25,77% |
Thu nhập ròng | -597,00 N | 93,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,97 | 98,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,74 Tr | -22,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,26 Tr | 0,30% |
Tổng tài sản | 352,68 Tr | 10,66% |
Tổng nợ | 8,50 Tr | -84,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 344,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -597,00 N | 93,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,47 Tr | -307,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,64 Tr | 510,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,00 N | 95,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,03 Tr | 154,30% |
Dòng tiền tự do | -31,93 Tr | -4.723,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
889