Trang chủ3433 • TYO
add
Tocalo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.857,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.853,00 ¥ - 1.890,00 ¥
Phạm vi một năm
1.385,00 ¥ - 2.085,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
114,44 T JPY
Số lượng trung bình
104,86 N
Tỷ số P/E
16,12
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,00 T | 16,23% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | 10,61% |
Thu nhập ròng | 1,67 T | 15,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,85 | -0,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,46 T | 26,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,31 T | -13,99% |
Tổng tài sản | 77,69 T | 3,27% |
Tổng nợ | 14,74 T | -12,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,67 T | 15,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1951
Trang web
Nhân viên
1.389