Trang chủ3433 • TYO
add
Tocalo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.627,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.626,00 ¥ - 1.650,00 ¥
Phạm vi một năm
1.369,00 ¥ - 2.085,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
99,82 T JPY
Số lượng trung bình
131,04 N
Tỷ số P/E
12,39
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,04 T | 18,65% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | 15,68% |
Thu nhập ròng | 2,22 T | 71,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,85 | 44,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,87 T | 35,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,28 T | 2,56% |
Tổng tài sản | 77,95 T | 7,76% |
Tổng nợ | 15,54 T | 7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 T | 71,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1951
Trang web
Nhân viên
1.389