Trang chủ3433 • TYO
add
Tocalo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.892,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.893,00 ¥ - 1.923,00 ¥
Phạm vi một năm
1.369,00 ¥ - 2.085,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
116,46 T JPY
Số lượng trung bình
125,98 N
Tỷ số P/E
14,05
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,33 T | 20,09% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 19,21% |
Thu nhập ròng | 2,27 T | 11,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,61 T | 29,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,98 T | -13,98% |
Tổng tài sản | 81,68 T | 4,79% |
Tổng nợ | 15,95 T | -11,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 T | 11,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1951
Trang web
Nhân viên
1.516