Trang chủ3434 • TYO
add
Alpha Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.092,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.082,00 ¥ - 1.092,00 ¥
Phạm vi một năm
965,00 ¥ - 1.615,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,04 T JPY
Số lượng trung bình
21,75 N
Tỷ số P/E
46,60
Tỷ lệ cổ tức
4,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,30 T | 0,77% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | -3,07% |
Thu nhập ròng | -286,00 Tr | -172,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,56 | -171,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | -38,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,20 T | -1,07% |
Tổng tài sản | 66,79 T | -0,93% |
Tổng nợ | 31,49 T | -3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -286,00 Tr | -172,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
4.304