Trang chủ3434 • TYO
add
Alpha Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.021,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.031,00 ¥ - 1.050,00 ¥
Phạm vi một năm
965,00 ¥ - 1.457,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,60 T JPY
Số lượng trung bình
15,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,61 T | -7,07% |
Chi phí hoạt động | 2,52 T | 3,50% |
Thu nhập ròng | -332,00 Tr | -273,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,78 | -287,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | -16,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,25 T | 4,55% |
Tổng tài sản | 67,78 T | -0,25% |
Tổng nợ | 31,41 T | -4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -332,00 Tr | -273,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
4.304