Trang chủ3435 • TYO
add
Sanko Techno Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.120,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.126,00 ¥ - 1.131,00 ¥
Phạm vi một năm
1.010,00 ¥ - 1.580,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,79 T JPY
Số lượng trung bình
2,97 N
Tỷ số P/E
6,34
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,09 T | -4,31% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 1,77% |
Thu nhập ròng | 385,00 Tr | 0,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,57 | 4,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 530,00 Tr | -19,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 T | 19,97% |
Tổng tài sản | 24,54 T | 3,42% |
Tổng nợ | 6,26 T | -9,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 385,00 Tr | 0,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
682