Trang chủ3435 • TYO
add
Sanko Techno Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.262,00 ¥
Phạm vi một năm
1.010,00 ¥ - 1.347,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,04 T JPY
Số lượng trung bình
4,50 N
Tỷ số P/E
8,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,55 T | 3,08% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 7,86% |
Thu nhập ròng | 174,00 Tr | -55,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | -56,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 338,50 Tr | -43,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 T | 22,16% |
Tổng tài sản | 26,56 T | 7,83% |
Tổng nợ | 7,80 T | 10,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,00 Tr | -55,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
682