Trang chủ3437 • TPE
add
Advanced Optoelectronic Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,25 NT$ - 15,40 NT$
Phạm vi một năm
13,35 NT$ - 31,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T TWD
Số lượng trung bình
174,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 449,77 Tr | -11,60% |
Chi phí hoạt động | 133,75 Tr | -16,78% |
Thu nhập ròng | -54,62 Tr | -26,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,14 | -42,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,93 Tr | -23,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | -5,75% |
Tổng tài sản | 3,15 T | -4,44% |
Tổng nợ | 715,49 Tr | -2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,62 Tr | -26,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,53 Tr | -473,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 118,36 Tr | 329,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -278,00 N | 96,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,06 Tr | 224,49% |
Dòng tiền tự do | -78,59 Tr | -131,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.332