Trang chủ3437 • TPE
add
Advanced Optoelectronic Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,05 NT$ - 15,45 NT$
Phạm vi một năm
13,35 NT$ - 29,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T TWD
Số lượng trung bình
350,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,14 Tr | -22,21% |
Chi phí hoạt động | 112,02 Tr | -22,64% |
Thu nhập ròng | -114,77 Tr | -807,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,85 | -1.065,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,40 Tr | -1.201,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -8,58% |
Tổng tài sản | 2,90 T | -14,54% |
Tổng nợ | 595,55 Tr | -22,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,77 Tr | -807,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,07 Tr | 45,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,00 Tr | -2.907,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,47 Tr | 50,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,57 Tr | -190,20% |
Dòng tiền tự do | 13,08 Tr | 146,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.332