Trang chủ3437 • TYO
add
Tokuden Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.481,00 ¥
Phạm vi một năm
2.010,00 ¥ - 2.540,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T JPY
Số lượng trung bình
547,00
Tỷ số P/E
9,68
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 T | 15,93% |
Chi phí hoạt động | 575,00 Tr | -10,58% |
Thu nhập ròng | 119,00 Tr | 2.875,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | 2.423,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,00 Tr | 660,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | -12,03% |
Tổng tài sản | 11,58 T | 2,77% |
Tổng nợ | 4,06 T | -0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,00 Tr | 2.875,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
246