Trang chủ3439 • TYO
add
Mitsuchi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
655,00 ¥
Phạm vi một năm
600,00 ¥ - 928,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T JPY
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
12,95
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,13 T | -13,26% |
Chi phí hoạt động | 501,00 Tr | 11,58% |
Thu nhập ròng | -29,00 Tr | -119,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,93 | -122,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,50 Tr | -56,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 422,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,57 T | 9,75% |
Tổng tài sản | 16,03 T | -4,84% |
Tổng nợ | 6,01 T | -16,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,00 Tr | -119,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 1963
Trang web
Nhân viên
494