Trang chủ3440 • TYO
add
NISSO PRONITY Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
898,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
890,00 ¥ - 900,00 ¥
Phạm vi một năm
730,00 ¥ - 1.231,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,08 T JPY
Số lượng trung bình
22,86 N
Tỷ số P/E
4,61
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,57 T | 39,86% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 22,16% |
Thu nhập ròng | 525,00 Tr | 54,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | 10,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 659,50 Tr | 8,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,82 T | 12,59% |
Tổng tài sản | 25,61 T | 18,07% |
Tổng nợ | 13,13 T | 29,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 525,00 Tr | 54,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
564