Trang chủ3441 • TYO
add
Sanno Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.001,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
997,00 ¥ - 1.026,00 ¥
Phạm vi một năm
691,00 ¥ - 1.106,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 T JPY
Số lượng trung bình
15,06 N
Tỷ số P/E
10,23
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,72 T | 33,01% |
Chi phí hoạt động | 324,00 Tr | 8,36% |
Thu nhập ròng | 158,00 Tr | 49,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | 12,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 301,50 Tr | 53,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 T | -4,91% |
Tổng tài sản | 12,14 T | 4,89% |
Tổng nợ | 5,36 T | 5,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 158,00 Tr | 49,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 1958
Trang web
Nhân viên
371