Trang chủ3441 • TYO
add
Sanno Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
906,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
902,00 ¥ - 913,00 ¥
Phạm vi một năm
691,00 ¥ - 990,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 T JPY
Số lượng trung bình
26,24 N
Tỷ số P/E
10,49
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | 20,66% |
Chi phí hoạt động | 319,00 Tr | 15,16% |
Thu nhập ròng | 195,00 Tr | 10,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,73 | -8,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 331,50 Tr | 45,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 T | -0,84% |
Tổng tài sản | 11,80 T | 3,10% |
Tổng nợ | 5,06 T | 0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,00 Tr | 10,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 1958
Trang web
Nhân viên
371