Trang chủ3441 • TYO
add
Sanno Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
706,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
709,00 ¥ - 711,00 ¥
Phạm vi một năm
700,00 ¥ - 988,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T JPY
Số lượng trung bình
4,43 N
Tỷ số P/E
10,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 T | 21,72% |
Chi phí hoạt động | 347,00 Tr | -8,20% |
Thu nhập ròng | -191,00 Tr | 25,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,66 | 38,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,50 Tr | 33,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 T | 15,18% |
Tổng tài sản | 12,05 T | 3,84% |
Tổng nợ | 5,64 T | -0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -191,00 Tr | 25,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 1958
Trang web
Nhân viên
371