Trang chủ3443 • TPE
add
Global Unichip Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
1.025,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
1.040,00 NT$ - 1.095,00 NT$
Phạm vi một năm
816,00 NT$ - 1.690,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
145,40 T TWD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
42,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,02 T | 23,43% |
Chi phí hoạt động | 877,98 Tr | -10,72% |
Thu nhập ròng | 961,37 Tr | 45,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,69 | 17,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,17 | 45,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 52,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,49 T | 7,30% |
Tổng tài sản | 27,09 T | 22,37% |
Tổng nợ | 14,81 T | 25,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 961,37 Tr | 45,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -436,14 Tr | -122,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -488,09 Tr | -27.536,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,63 Tr | -2,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -928,14 Tr | -148,43% |
Dòng tiền tự do | -1,28 T | -176,47% |
Giới thiệu
Global Unichip Corporation is a worldwide fabless ASIC design service company headquartered in the Hsinchu Science Park in Hsinchu, Taiwan. Wikipedia
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
791