Trang chủ3443 • TYO
add
Kawada Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.671,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.631,00 ¥ - 2.715,00 ¥
Phạm vi một năm
1.971,00 ¥ - 3.516,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,20 T JPY
Số lượng trung bình
56,46 N
Tỷ số P/E
4,70
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,57 T | 1,70% |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | 5,19% |
Thu nhập ròng | 2,97 T | 51,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,84 | 48,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 T | -10,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,70 T | 6,56% |
Tổng tài sản | 163,26 T | 2,78% |
Tổng nợ | 77,48 T | -4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,97 T | 51,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 2 2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.373