Trang chủ3443 • TYO
add
Kawada Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.185,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.095,00 ¥ - 3.205,00 ¥
Phạm vi một năm
1.971,00 ¥ - 3.295,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,69 T JPY
Số lượng trung bình
102,60 N
Tỷ số P/E
4,67
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,55 T | 6,13% |
Chi phí hoạt động | 3,30 T | 15,65% |
Thu nhập ròng | 3,07 T | 113,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,00 T | 38,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,30 T | 4,95% |
Tổng tài sản | 168,86 T | 1,17% |
Tổng nợ | 80,78 T | -7,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,07 T | 113,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 2 2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.373