Trang chủ3445 • TYO
add
RS Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.445,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.315,00 ¥ - 3.410,00 ¥
Phạm vi một năm
2.570,00 ¥ - 4.095,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
85,41 T JPY
Số lượng trung bình
75,02 N
Tỷ số P/E
12,19
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,49 T | 8,56% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 10,15% |
Thu nhập ròng | 1,76 T | -21,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,15 | -27,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,56 T | 12,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,68 T | -1,63% |
Tổng tài sản | 146,73 T | 4,66% |
Tổng nợ | 22,71 T | -6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 T | -21,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
1.534