Trang chủ3446 • TYO
add
JTEC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.378,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.360,00 ¥ - 1.383,00 ¥
Phạm vi một năm
1.114,00 ¥ - 2.468,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,09 T JPY
Số lượng trung bình
32,27 N
Tỷ số P/E
47,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,71 Tr | -21,65% |
Chi phí hoạt động | 286,14 Tr | 14,45% |
Thu nhập ròng | -105,60 Tr | -42,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,38 | -82,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -94,92 Tr | -63,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 6,88% |
Tổng tài sản | 3,34 T | 1,79% |
Tổng nợ | 745,35 Tr | -14,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,60 Tr | -42,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 442,97 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,35 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,86 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 406,16 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
64