Trang chủ3447 • TPE
add
Xavi Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
81,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
78,10 NT$ - 83,10 NT$
Phạm vi một năm
29,50 NT$ - 107,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T TWD
Số lượng trung bình
7,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 792,59 Tr | 55,04% |
Chi phí hoạt động | 70,08 Tr | -9,16% |
Thu nhập ròng | 90,38 Tr | 773,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,40 | 533,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,86 Tr | 290,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 837,49 Tr | 7,13% |
Tổng tài sản | 3,13 T | 13,19% |
Tổng nợ | 1,95 T | 25,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,38 Tr | 773,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,96 Tr | -71,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,15 Tr | -656,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,91 Tr | 61,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,72 Tr | -791,76% |
Dòng tiền tự do | -72,56 Tr | -81,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web