Trang chủ3447 • TPE
add
Xavi Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
50,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,50 NT$ - 52,00 NT$
Phạm vi một năm
29,50 NT$ - 107,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T TWD
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
42,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 860,17 Tr | 92,73% |
Chi phí hoạt động | 76,58 Tr | 12,09% |
Thu nhập ròng | 45,25 Tr | 143,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,26 | 122,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,27 Tr | 174,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 909,74 Tr | 13,31% |
Tổng tài sản | 3,12 T | 22,42% |
Tổng nợ | 1,89 T | 29,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,25 Tr | 143,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,28 Tr | 98,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,34 Tr | -1.312,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,83 Tr | -91,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,80 Tr | 337,33% |
Dòng tiền tự do | 91,14 Tr | -25,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web