Trang chủ3447 • TYO
add
Shinwa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
755,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
751,00 ¥ - 757,00 ¥
Phạm vi một năm
632,00 ¥ - 852,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,61 T JPY
Số lượng trung bình
33,42 N
Tỷ số P/E
10,72
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,66 T | 55,28% |
Chi phí hoạt động | 754,00 Tr | 25,88% |
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 460,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | 332,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 349,75 Tr | 86,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | 57,79% |
Tổng tài sản | 29,97 T | 44,94% |
Tổng nợ | 14,12 T | 163,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 460,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1977
Trang web
Nhân viên
144