Trang chủ3447 • TYO
add
Shinwa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
725,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
720,00 ¥ - 727,00 ¥
Phạm vi một năm
632,00 ¥ - 852,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,22 T JPY
Số lượng trung bình
66,68 N
Tỷ số P/E
12,02
Tỷ lệ cổ tức
4,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,30 T | 40,78% |
Chi phí hoạt động | 677,00 Tr | 28,46% |
Thu nhập ròng | 337,00 Tr | 240,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,84 | 141,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 695,00 Tr | 111,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | 46,07% |
Tổng tài sản | 28,77 T | 37,86% |
Tổng nợ | 13,04 T | 135,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 337,00 Tr | 240,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1977
Trang web
Nhân viên
144