Trang chủ344820 • KRX
add
KCC Glass Corp
Giá đóng cửa hôm trước
33.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
33.200,00 ₩ - 34.150,00 ₩
Phạm vi một năm
29.300,00 ₩ - 42.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
533,42 T KRW
Số lượng trung bình
39,71 N
Tỷ số P/E
32,00
Tỷ lệ cổ tức
5,39%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 448,68 T | 15,31% |
Chi phí hoạt động | 49,85 T | 14,12% |
Thu nhập ròng | -11,23 T | -223,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,50 | -206,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -704,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,29 T | -39,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,04 T | 5,48% |
Tổng tài sản | 2,45 NT | 7,95% |
Tổng nợ | 989,48 T | 24,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,23 T | -223,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,33 T | -386,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,11 T | -144,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,36 T | 5.249,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,19 T | -350,76% |
Dòng tiền tự do | -74,20 T | -1.301,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 1, 2020
Trang web
Nhân viên
1.836