Trang chủ344820 • KRX
add
KCC Glass Corp
Giá đóng cửa hôm trước
32.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.750,00 ₩ - 32.150,00 ₩
Phạm vi một năm
29.300,00 ₩ - 42.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
512,65 T KRW
Số lượng trung bình
22,94 N
Tỷ số P/E
13,85
Tỷ lệ cổ tức
5,61%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 512,18 T | 16,79% |
Chi phí hoạt động | 50,59 T | 4,65% |
Thu nhập ròng | -7,44 T | -127,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,45 | -123,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,70 T | -25,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,12 T | 11,76% |
Tổng tài sản | 2,49 NT | 12,17% |
Tổng nợ | 1,01 NT | 36,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,44 T | -127,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,93 T | -29,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,34 T | -152,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,62 T | 79,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,05 T | -137,85% |
Dòng tiền tự do | -25,47 T | -328,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 1, 2020
Trang web
Nhân viên
1.836