Trang chủ344820 • KRX
add
KCC Glass Corp
Giá đóng cửa hôm trước
38.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.300,00 ₩ - 38.750,00 ₩
Phạm vi một năm
36.500,00 ₩ - 43.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
592,29 T KRW
Số lượng trung bình
16,71 N
Tỷ số P/E
8,56
Tỷ lệ cổ tức
5,72%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 487,72 T | 14,73% |
Chi phí hoạt động | 45,74 T | -5,85% |
Thu nhập ròng | 23,15 T | 101,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | 75,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,70 T | -32,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,20 T | -3,89% |
Tổng tài sản | 2,45 NT | 5,39% |
Tổng nợ | 947,17 T | 10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,15 T | 101,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,85 T | 33,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,46 T | -108,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,13 T | -199,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,92 T | -1.399,04% |
Dòng tiền tự do | -16,97 T | -507,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 1, 2020
Trang web
Nhân viên
1.823