Trang chủ3448 • TYO
add
Suga Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.405,00 ¥
Phạm vi một năm
3.500,00 ¥ - 3.500,00 ¥
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 519,50 Tr | -27,24% |
Chi phí hoạt động | 90,50 Tr | -5,73% |
Thu nhập ròng | -27,50 Tr | -96,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,29 | -169,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,00 Tr | -175,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,00 Tr | -54,62% |
Tổng tài sản | 1,78 T | -22,43% |
Tổng nợ | 1,48 T | -21,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,50 Tr | -96,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,00 Tr | 800,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,00 Tr | -286,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,50 Tr | -116,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,50 Tr | -110,06% |
Dòng tiền tự do | -26,06 Tr | -1.047,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
94