Trang chủ3449 • TYO
add
Technoflex Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.299,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.282,00 ¥ - 1.317,00 ¥
Phạm vi một năm
978,00 ¥ - 1.346,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,98 T JPY
Số lượng trung bình
37,31 N
Tỷ số P/E
13,90
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,06 T | 21,69% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 1,06% |
Thu nhập ròng | 707,00 Tr | 144,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,67 | 101,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | 69,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,50 T | 26,96% |
Tổng tài sản | 35,90 T | 10,60% |
Tổng nợ | 12,66 T | 27,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 707,00 Tr | 144,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
819