Trang chủ3449 • TYO
add
Technoflex Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.109,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.100,00 ¥ - 1.109,00 ¥
Phạm vi một năm
980,00 ¥ - 1.195,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,56 T JPY
Số lượng trung bình
10,13 N
Tỷ số P/E
14,89
Tỷ lệ cổ tức
4,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,70 T | 14,64% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | 4,23% |
Thu nhập ròng | 423,00 Tr | 284,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,42 | 235,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 782,00 Tr | 68,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 T | 14,05% |
Tổng tài sản | 34,39 T | 6,55% |
Tổng nợ | 11,81 T | 18,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 423,00 Tr | 284,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
811