Trang chủ3450 • TPE
add
Elite Advanced Laser Corp
Giá đóng cửa hôm trước
192,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
194,00 NT$ - 202,00 NT$
Phạm vi một năm
59,60 NT$ - 350,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,48 T TWD
Số lượng trung bình
17,62 Tr
Tỷ số P/E
51,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | 72,18% |
Chi phí hoạt động | 318,59 Tr | 115,45% |
Thu nhập ròng | 291,95 Tr | 16.956,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,79 | 9.925,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 701,81 Tr | 145,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 T | 68,88% |
Tổng tài sản | 11,15 T | 24,68% |
Tổng nợ | 4,18 T | 40,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 291,95 Tr | 16.956,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 745,28 Tr | 101,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -400,80 Tr | -405,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,61 Tr | -72,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 461,74 Tr | 35,31% |
Dòng tiền tự do | 500,39 Tr | 111,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.863