Trang chủ3450 • TPE
add
Elite Advanced Laser Corp
Giá đóng cửa hôm trước
300,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
293,50 NT$ - 309,00 NT$
Phạm vi một năm
58,30 NT$ - 350,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
43,49 T TWD
Số lượng trung bình
30,70 Tr
Tỷ số P/E
165,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 49,35% |
Chi phí hoạt động | 217,56 Tr | 36,18% |
Thu nhập ròng | 151,01 Tr | 815,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,19 | 579,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 561,35 Tr | 144,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | 62,60% |
Tổng tài sản | 9,92 T | 10,17% |
Tổng nợ | 3,50 T | 15,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,01 Tr | 815,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 495,34 Tr | 9.643,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,53 Tr | 16,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,32 Tr | 114,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 332,29 Tr | 164,51% |
Dòng tiền tự do | 171,94 Tr | 142,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.863